MÁY GIẢM TỐC HÀNH TINH BÁNH RĂNG NGHIÊNG DÒNG WAD
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
机种型号表示:các loại kiểu dáng
马达型号: kiểu dáng động cơ
品牌: nhãn hiệu sản phẩm
系列: dòng sản phẩm / series
规格: đặc điểm kĩ thuật
减速比: tỉ lệ giảm tốc
精度: độ chính xác
订货须知: hướng dẫn đặt hàng
- 机种、型号、扭矩: loại máy, kiểu dáng, Momen xoắn
- 减速比或出力周转速: tỉ lệ giảm tốc hoặc tốc độ chu kì đầu ra
- 工况及连接方式: điều kiện làm việc và phương thức kết nối
- 数量及安装的机械名称: số lượng và tên máy cài đặt
- 入力方式和入力转速: phương thức đầu vào và tốc độ đầu vào
- 马达厂牌型号或法兰及马达轴尺寸: mô hình thương hiệu động cơ hoặc kích thước mặt bích và trục động cơ
Bảng biểu tính năng của dòng WAD / WAD Series Performance Table |
||||||||||
Đặc điểm kỹ thuật Specification |
Đơn vị Unit |
Số phần Stage |
Tỷ lệ giảm tốc Ratio |
WAD047 |
WAD064 |
WAD090 |
WAD110 |
WAD140 |
WAD200 |
WAD255 |
Lực mô-men đầu ra định mức Rated output torque T2N |
Nm |
1 |
4 |
19 |
48 |
130 |
270 |
560 |
1100 |
1700 |
5 |
22 |
60 |
160 |
330 |
650 |
1200 |
2000 |
|||
6 |
19 |
50 |
140 |
300 |
550 |
1100 |
1800 |
|||
7 |
19 |
50 |
140 |
300 |
550 |
1100 |
1800 |
|||
8 |
14 |
40 |
100 |
230 |
450 |
900 |
1500 |
|||
10 |
14 |
40 |
100 |
230 |
450 |
900 |
1500 |
|||
2 |
20 |
19 |
48 |
130 |
270 |
560 |
1100 |
1700 |
||
25 |
22 |
60 |
160 |
330 |
650 |
1200 |
2000 |
|||
35 |
19 |
50 |
140 |
300 |
550 |
1100 |
1800 |
|||
40 |
19 |
48 |
130 |
270 |
560 |
1000 |
1700 |
|||
50 |
22 |
60 |
160 |
330 |
650 |
1200 |
2000 |
|||
60 |
19 |
50 |
140 |
300 |
550 |
1100 |
1800 |
|||
70 |
19 |
50 |
140 |
300 |
550 |
1100 |
1800 |
|||
80 |
14 |
40 |
100 |
230 |
450 |
900 |
1500 |
|||
100 |
14 |
40 |
100 |
230 |
450 |
900 |
1500 |
|||
Mô-men xoắn dừng khẩn cấp /Emergency stop torque T2NOT |
Nm |
1,2 |
4-100 |
Lực mô-mem xoắn đầu ra định mức gấp 3 lần /Triple rated output torque |
||||||
Tốc độ truyền đầu vào định mức /Rated input speed η1N |
rpm |
1,2 |
4-100 |
5000 |
5000 |
4000 |
4000 |
3000 |
3000 |
2000 |
Tốc độ truyền đầu vào tối đa /Maximum input speed η1B |
1,2 |
4-100 |
10000 |
10000 |
8000 |
8000 |
6000 |
6000 |
4000 |
|
Phản ứng chính xác /Superprecision backlashP0 |
arcmin |
1 |
4〜10 |
- |
- |
≤1 |
≤1 |
≤1 |
|
≤1 |
2 |
20-100 |
- |
- |
≤3 |
≤3 |
≤3 |
≤3 |
≤3 |
||
Phản ứng chính xác /Precision backlashP1 |
arcmin |
1 |
4〜10 |
- |
≤3 |
≤3 |
≤3 |
≤3 |
≤3 |
≤3 |
2 |
20-100 |
- |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
||
Phản ứng tiêu chuẩn /Standard backlashP2 |
arcmin |
1 |
4~10 |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
2 |
20〜100 |
≤8 |
≤8 |
≤8 |
≤8 |
≤8 |
≤8 |
≤8 |
||
Độ xoắn cứng /Torsional rigidity |
Nm/arcmin |
1,2 |
4-100 |
7 |
13 |
31 |
82 |
151 |
440 |
1006 |
Lực mô-men xoắn tối đa Maximum bending torque M2KB |
Nm |
1,2 |
4-100 |
42.5 |
125 |
235 |
430 |
1300 |
3064 |
5900 |
Lực trục dọc cho phép /Allowable axial force F2aB |
N |
1,2 |
4-100 |
990 |
1050 |
2850 |
2990 |
10590 |
16660 |
29430 |
Tuổi thọ sử dụng /Lifespan |
hr |
1,2 |
4-100 |
20000 |
||||||
Hiệu suất /Efficiency |
% |
1 |
4~10 |
≥97% |
||||||
2 |
20-100 |
≥94% |
||||||||
Trọng lượng /Weight |
kg |
1 |
4〜10 |
0.7 |
1.2 |
3 |
5.6 |
11.9 |
31.6 |
56.1 |
2 |
20-100 |
1 |
1.6 |
3.7 |
7.3 |
15.9 |
36.9 |
70.4 |
||
Nhiệt độ sử dụng /Working temperature |
°C |
1,2 |
4-100 |
-10°C~90°C |
||||||
Bôi trơn /Lubricating |
|
1,2 |
|
Bôi trơn bằng mỡ tổng hợp /Synthetic lubricating grease |
||||||
Lớp bảo vệ /IP Grade |
1,2 |
4-100 |
IP65 |
|||||||
Phương hướng lắp đặt /Installation direction |
1,2 |
4-100 |
Phương hướng tùy ý /In any direction |
|||||||
Trị số tiếng ồn (η1=3000rpm,không trọng tải ) Noise level (η1 =3000rpm,off load) |
dB(A) |
1.2 |
4-100 |
≤56 |
≤58 |
≤60 |
≤63 |
≤65 |
≤67 |
≤70 |