MÁY GIẢM TỐC HÀNH TINH DÒNG WADR
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
机种型号表示:các loại kiểu dáng
马达型号: kiểu dáng động cơ
品牌: nhãn hiệu sản phẩm
系列: dòng sản phẩm / series
规格: đặc điểm kĩ thuật
减速比: tỉ lệ giảm tốc
精度: độ chính xác
订货须知: hướng dẫn đặt hàng
- 机种、型号、扭矩: loại máy, kiểu dáng, Momen xoắn
- 减速比或出力周转速: tỉ lệ giảm tốc hoặc tốc độ chu kì đầu ra
- 工况及连接方式: điều kiện làm việc và phương thức kết nối
- 数量及安装的机械名称: số lượng và tên máy cài đặt
- 入力方式和入力转速: phương thức đầu vào và tốc độ đầu vào
- 马达厂牌型号或法兰及马达轴尺寸: mô hình thương hiệu động cơ hoặc kích thước mặt bích và trục động cơ
Bảng biểu tính năng của dòng WADR / WADR Series Performance Table |
|||||||
Đặc điểm kỹ thuật Specification |
Đơn vị Unit |
Số phần Staqe |
Tỷ lệ giảm tốc Ratio |
WADR064 |
WADR090 |
WADR110 |
WADR140 |
Mô-men xoắn đầu ra định mức Rated output torqueT2N |
Nm |
1 |
4 |
48 |
130 |
270 |
560 |
5 |
60 |
160 |
330 |
650 |
|||
7 |
50 |
140 |
300 |
550 |
|||
10 |
40 |
100 |
230 |
450 |
|||
14 |
42 |
140 |
300 |
550 |
|||
20 |
40 |
100 |
230 |
450 |
|||
2 |
25 |
60 |
160 |
330 |
650 |
||
35 |
50 |
140 |
300 |
550 |
|||
40 |
48 |
130 |
270 |
560 |
|||
50 |
60 |
160 |
330 |
650 |
|||
70 |
50 |
140 |
300 |
550 |
|||
100 |
40 |
100 |
230 |
450 |
|||
140 |
50 |
140 |
300 |
550 |
|||
200 |
40 |
100 |
230 |
450 |
|||
Mô-men xoắn dừng khẩn cấp /Emergency stop torque T2NOT |
Nm |
1,2 |
4-200 |
Lực mô-mem xoắn đầu vào định mức gấp 3 lần /Triple rated output torque |
|||
Tốc độ truyền đầu vào định mức /Rated input speed η1N |
rpm |
1,2 |
4-200 |
5000 |
4000 |
4000 |
3000 |
Tốc độ truyền đầu vào tối đa /Maximum input speed η1B |
rpm |
1,2 |
4-200 |
10000 |
8000 |
8000 |
6000 |
Phản ứng chính xác /Precision backlash P1* |
arcmin |
1 |
4〜20 |
≤4 |
≤4 |
≤4 |
≤4 |
2 |
25-200 |
≤7 |
≤7 |
≤7 |
≤7 |
||
Phản ứng tiêu chuẩn /Standard backlash P2* |
arcmin |
1 |
4〜20 |
≤6 |
≤6 |
≤6 |
≤6 |
2 |
25-200 |
≤9 |
≤9 |
≤9 |
≤9 |
||
Phản ứng kinh tế /Economic backlash P3 |
arcmin |
1 |
4〜20 |
≤ 8 |
≤8 |
≤8 |
≤8 |
2 |
25-200 |
|
≤12 |
≤12 |
|
||
Độ cứng xoắn /Torsional rigidity |
Nm/arcmin |
1,2 |
4-200 |
13 |
31 |
82 |
151 |
Lực mô-men xoắn tối đa Maximum bendinq torque M2KB |
Nm |
1,2 |
4-200 |
125 |
235 |
430 |
1300 |
Lực trục dọc cho phép /Allowable axial force F2aB |
N |
1,2 |
4-200 |
1050 |
2850 |
2990 |
10590 |
Tuổi thọ sử dụng /Lifespan |
hr |
1,2 |
4-200 |
20000* |
|||
Hiệu suất /Efficiency |
% |
1 |
4〜20 |
≥95% |
|||
2 |
25-200 |
≥92% |
|||||
Trọng lượng /Weight |
kg |
1 |
4~20 |
2.1 |
5.9 |
10.5 |
21.9 |
2 |
25-200 |
1.9 |
4.5 |
9.8 |
20.1 |
||
Nhiệt độ sử dụng /Working temperature |
°C |
1,2 |
4-200 |
(-10° C +90° C ) |
|||
Bôi trơn /Lubricating |
|
|
|
Bôi trơn bằng mỡ tổng hợp /Synthetic lubricating grease |
|||
Lớp bảo vệ /IP Grade |
|
1,2 |
4-200 |
IP65 |
|||
Phương hướng lắp đặt /Installation direction |
|
1,2 |
4-200 |
Phương hướng tùy ý /In any direction |
|||
Trị số tiếng ồn ( η1=3000rpm, không trọng tải ) Noise level ( η1=3000rpm,off load) |
dB(A) |
1,2 |
4-200 |
≤63 |
≤65 |
≤68 |
≤70 |
(Độ chính xác với "*" phải được xác nhận với kỹ sư) /Need confirm wilh our engineer for those precision data with*) |