PLE
Dòng PLE là nền tảng cho sự thành công của sản phẩm này. Loạt sản phẩm này cực kỳ nhẹ và tính năng rất mạnh .
Và do thiết kế ổ trục giảm ma sát thấp và công năng bôi trơn được tối ưu hóa, nó rất phù hợp với điều kiện sản xuất tiêu chuẩn cao.
Một sản phẩm có hiệu suất mạnh mẽ và giá cả hợp lý.
ĐẶC ĐIỂM
Động lực cực cao trong các hệ thống đa trục
Tỷ lệ giá hiệu suất tương đương
Lúc chuyển đổi tốc độ ở mức cao nhất thì lượng nhiệt giải phóng vẫn rất thấp
Có thể lắp đặt ở bất kì nơi nào
Sau khi được bôi trơn trong suốt quá trình sử dụng vì vậy không cần bảo trì
Khớp gắn vào nhau chính xác
MỤC TÙY CHỌN
Trục đầu ra có nhiều loại khác nhau
Bôi trơn
Tối ưu hóa hệ thống căng
Mặt bích truyền động có nhiều loại khác nhau
TRANG DỮ LIỆU KỸ THUẬT
PLE040
PLE060
PLE080
PLE120
PLE160
CẤP BẬC
Tỷ lệ truyền
3, 4, 5, 7, 8, 10
3, 4, 5, 8
1
9, 12, 15, 16, 20, 25, 32, 40, 64
12, 15, 16, 20, 25, 32, 40, 64
2
60, 80, 100, 120, 160, 200, 256, 320, 512
-
3
Hiệu quả khi đầy tải
η
%
92 - 98
Nhiệt độ hoạt động tối thiểu / nhiệt độ hoạt động tối đa
Tmin / Tmax
°C
-25 / 90
Cấp độ bảo vệ
IP54
Khoảng cách tiêu chuẩn
jt
arcmin
<15 - <22
<10 - <15
<7 - <11
<7 - <11
<6 - <10
Độ cứng xoắn
cg
Nm /arcmin
0.7 - 1.0
1.7 - 2.3
4.3 - 5.8
10.8 - 14.5
30.5 - 37.5
Trọng lượng hộp số giảm tốc
mG
kg
0.35 - 0.55
0.9 - 1.3
2.1 - 3.1
6 - 10
18 - 22
Tiếng ồn khi hoạt động
Qg
dB(A)
58
58
60
65
70
PLE040
PLE060
PLE080
PLE120
PLE160
Lực hướng tâm 20,000 h / Lực hướng tâm 30,000 h
Fr 20.000 h / Fr 30.000 h
N
160 - 200
340 - 400
650 - 750
1500 - 1750
4200 - 5000
Lực hướng dọc 20,000 h / Lực hướng dọc 30,000 h
Fa 20.000 h / Fa 30.000 h
N
160 - 200
450 - 500
900 - 1000
2100 - 2500
6000 - 7000
Lực mô-men xoắn nghiêng 20,000 h
MK 20.000 h
Nm
5
14
31
101
474
CHUYỂN ĐỘNG QUÁN TÍNH
PLE040
PLE060
PLE080
PLE120
PLE160
Chuyển động quán tính
J
kgcm2
0.014 - 0.027
0.065 - 0.128
0.359 - 0.654
1.378 - 2.361
3.502 - 11.999
MÔ-MEN XOẮN ĐẦU RA
PLE040
PLE060
PLE080
PLE120
PLE160
CẤP BẬC
Mô-men xoắn đầu ra định mức
T2N
Nm
5 - 15
15 - 40
38 - 115
95 - 195
400 - 450
1
8 - 20
18 - 44
50 - 130
120 - 260
450 - 800
2
8 - 20
18 - 44
50 - 120
120 - 260
-
3
Mô-men xoắn đầu ra lớn nhất
T2max
Nm
8 - 24
24 - 64
61 - 184
152 - 312
640 - 720
1
12 - 32
29 - 70
80 - 208
192 - 416
720 - 1280
2
12 - 32
29 - 70
80 - 192
192 - 416
-
3
Mô-men xoắn dừng khẩn cấp
T2Stop
Nm
23 - 36
66 - 88
178 - 240
340 - 520
800 - 900
1
27 - 40
80 - 88
190 - 260
380 - 520
900 - 1600
2
27 - 40
80 - 88
190 - 240
380 - 520
-
3
TỐC ĐỘ TRUYỀN ĐẦU VÀO
PLE040
PLE060
PLE080
PLE120
PLE160
Tốc độ đầu vào nhiệt trung bình cho T2N và S1
n1N
min-1
5000
4500
2500 - 4000
2500 - 3500
900 - 3000
Tốc độ đầu vào máy cao nhất
n1Limit
min-1
18000
13000
7000
6500
6500
KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC
PLE040
PLE060
PLE080
PLE120
PLE160
CẤP BẬC
Đường kính trục đầu ra
D3
mm
10
14
20
25
40
Đường kính định vị trục đầu ra
D5
mm
26
40
60
80
130
Đường kính vỏ trục
D6
mm
40
60
80
115
160
Tổng chiều dài
L1
mm
88.5
106.0
133.5
176.5
255.5
1
101.5
118.5
150.5
204.0
305.0
2
114.0
131.0
168.0
231.5
-
3
Chiều dài trục đầu ra
L3
mm
26
35
40
55
87
BẢN VẼ KỸ THUẬT
ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP
Thiết bị đóng gói
Công nghiệp thực phẩm
Công nghệ dược phẩm và ngành dược
Nghành nông nghiệp
TẢI XUỐNG
Danh mục sản phẩm: PLE
Vui lòng chọn ngôn ngữ của tập tin tải về.
Ngôn ngữ
Tải xuống pdf, 1 MB p
Hướng dẫn sử dụng
Vui lòng chọn ngôn ngữ của tập tin tải về.
Ngôn ngữ
Tải xuống pdf, 1 MB p
Hướng dẫn lắp đặt động cơ: PLE
Vui lòng chọn ngôn ngữ của tập tin tải về.
Ngôn ngữ
Tải xuống bản pdf, 287 KB p