MÁY GIẢM TỐC HÀNH TINH DÒNG WVRB
Giới thiệu sản phẩm
机种型号表示:các loại kiểu dáng
马达型号: kiểu dáng động cơ
品牌: nhãn hiệu sản phẩm
系列: dòng sản phẩm / series
规格: đặc điểm kĩ thuật
减速比: tỉ lệ giảm tốc
精度: độ chính xác
订货须知: hướng dẫn đặt hàng
- 机种、型号、扭矩: loại máy, kiểu dáng, Momen xoắn
- 减速比或出力周转速: tỉ lệ giảm tốc hoặc tốc độ chu kì đầu ra
- 工况及连接方式: điều kiện làm việc và phương thức kết nối
- 数量及安装的机械名称: số lượng và tên máy cài đặt
- 入力方式和入力转速: phương thức đầu vào và tốc độ đầu vào
- 马达厂牌型号或法兰及马达轴尺寸: mô hình thương hiệu động cơ hoặc kích thước mặt bích và trục động cơ
Bảng biểu tính năng của dòng WVRB / WPLR Series Performance Table |
||||||||||
Đặc điểm kỹ thuật Specification |
Đơn vị Unit |
Số phần Stage |
Tỷ lệ giảm tốc Ratio |
WVRB042 |
WVRB060 |
WVRB090 |
WVRB115 |
WVRB140 |
WVRB180 |
WVRB220 |
Lực Mô-men xoắn đầu ra định mức Rated output torque T2N |
Nm |
|
3 |
20 |
55 |
130 |
208 |
342 |
588 |
1140 |
|
4 |
19 |
50 |
140 |
290 |
542 |
1050 |
1700 |
||
|
5 |
22 |
60 |
160 |
330 |
650 |
1200 |
2000 |
||
|
6 |
20 |
55 |
150 |
310 |
600 |
1100 |
1900 |
||
|
7 |
19 |
50 |
140 |
300 |
550 |
1100 |
1800 |
||
|
8 |
17 |
45 |
120 |
260 |
500 |
1000 |
1600 |
||
|
10 |
14 |
40 |
100 |
230 |
450 |
900 |
1500 |
||
|
15 |
20 |
55 |
130 |
208 |
342 |
588 |
1140 |
||
|
20 |
19 |
50 |
140 |
290 |
542 |
1050 |
1700 |
||
|
25 |
22 |
60 |
160 |
330 |
650 |
1200 |
2000 |
||
|
30 |
20 |
55 |
150 |
310 |
600 |
1100 |
1900 |
||
|
35 |
19 |
50 |
140 |
300 |
550 |
1100 |
1800 |
||
2 |
40 |
17 |
45 |
120 |
260 |
500 |
1000 |
1600 |
||
|
50 |
22 |
60 |
160 |
330 |
650 |
1200 |
2000 |
||
|
60 |
20 |
55 |
150 |
310 |
600 |
1100 |
1900 |
||
|
70 |
19 |
50 |
140 |
300 |
550 |
1100 |
1800 |
||
|
80 |
17 |
45 |
120 |
260 |
500 |
1000 |
1600 |
||
|
100 |
14 |
40 |
100 |
230 |
450 |
900 |
1500 |
||
Lực Mô-men xoắn dừng khẩn cấp /Emergency stop torque T2NOT |
Nm |
1,2 |
3-100 |
Lực Mô-men xoắn đầu ra định mức gấp 3 lần /Triple rated output torque |
|
|||||
Tốc độ truyền đầu vào định mức /Rated input speed η1N |
rpm |
1,2 |
3-100 |
5000 |
5000 |
4000 |
4000 |
3000 |
3000 |
2000 |
Tốc tuyền đầu vào tối đa /Maximum input speed η1B |
1,2 |
3-100 |
10000 |
10000 |
8000 |
8000 |
6000 |
6000 |
4000 |
|
Phản ứng chính xác /Precision backlashP1 |
arcmin |
|
3~10 |
- |
≤3 |
≤3 |
≤3 |
≤3 |
≤3 |
≤3 |
2 |
15-100 |
- |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
||
Phản ứng tiêu chuẩn /Standard backlashP2 |
arcmin |
|
3〜10 |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
2 |
15-100 |
≤8 |
≤8 |
≤8 |
≤8 |
≤8 |
≤8 |
≤8 |
||
Phản ứng kinh tế /Economic backlashP3 |
arcmin |
|
3~10 |
≤8 |
≤8 |
≤8 |
≤8 |
≤8 |
≤8 |
≤8 |
2 |
15-100 |
≤12 |
≤12 |
≤12 |
≤12 |
≤12 |
≤12 |
≤12 |
||
Tính độ cứng xoắn /Torsional rigidity |
Nm/arcmin |
1,2 |
3-100 |
3 |
7 |
14 |
25 |
50 |
145 |
225 |
Lực hướng tâm cho phép /Allowable radial force F2aB |
N |
1,2 |
3-100 |
780 |
1530 |
3250 |
6700 |
9400 |
14500 |
50000 |
Lực trục dọc cho phép /Allowable axial force F2aB |
N |
1,2 |
3-100 |
390 |
765 |
1625 |
3350 |
4700 |
7250 |
25000 |
Tuổi thọ sử dụng /Lifespan |
hr |
1,2 |
3-100 |
20000 |
||||||
Hiệu suất /Efficiency |
% |
|
3〜10 |
≥97% |
||||||
2 |
15-100 |
≥94% |
||||||||
Trọng lượng /Weight |
kg |
|
3~10 |
0.6 |
1.4 |
3.7 |
8 |
16 |
36 |
53 |
2 |
15〜100 |
0.7 |
1.6 |
4.2 |
8.9 |
17 |
37 |
54 |
||
Nhiệt độ sử dụng /Working temperature |
°C |
1,2 |
3-100 |
-10°C ~90°C |
||||||
Bôi trơn /Lubricating |
|
1,2 |
|
Bôi trơn bằng mỡ tổng hợp /Synthetic lubricating grease |
||||||
Lớp bảo vệ /IP Grade |
1,2 |
3-100 |
IP65 |
|||||||
Phương hướng lắp đặt /Installation direction |
1,2 |
3-100 |
Phương hướng tùy ý /In any direction |
|||||||
Trị số tiếng ồn ( η1=3000rpm, không trọng tải) Noise level ( η1 =3000rpm,off load) |
dB(A) |
1,2 |
3-100 |
≤56 |
≤58 |
≤60 |
≤63 |
≤65 |
≤67 |
≤70 |