Xin chào,Chào mừng đến thămCông ty TNHH Thiết bị BFL ( Việt Nam )Website!

Công ty TNHH Thiết bị BFL ( Việt Nam )

Nhà chuyên cung ứng các thiết bị truyền dẫn

Tích hợp thiết kế, sản xuất, bán hàng, lắp đặt và dịch vụ

Đường dây nóng phục vụ toàn cầu

0868226708

Mục hướng dẫn-menu
Hộp số giảm tốc hành tinh dòng WPLR

Giới thiệu—— Sản xuất tại Trung Quốc

Điện thoại:0868226708

Nội dung chi tiết/ Content details


MÁY GIẢM TỐC HÀNH TINH DÒNG WPLR

 

GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

 

 


机种型号表示:các loại kiểu dáng

马达型号: kiểu dáng động cơ

品牌: nhãn hiệu sản phẩm

系列: dòng sản phẩm / series

规格: đặc điểm kĩ thuật

减速比: tỉ lệ giảm tốc

精度: độ chính xác

订货须知: hướng dẫn đặt hàng

- 机种、型号、扭矩: loại máy, kiểu dáng, Momen xoắn

- 减速比或出力周转速: tỉ lệ giảm tốc hoặc tốc độ chu kì đầu ra

- 工况及连接方式: điều kiện làm việc và phương thức kết nối

- 数量及安装的机械名称: số lượng và tên máy cài đặt

- 入力方式和入力转速: phương thức đầu vào và tốc độ đầu vào

- 马达厂牌型号或法兰及马达轴尺寸: mô hình thương hiệu động cơ hoặc kích thước mặt bích và trục động cơ

 

Bảng biểu tính năng của dòng WPLR / WPLR Series Performance Table

Đặc điểm kỹ thuật  Specification

Đơn vị Unit

Số phần Stage

Tỷ số giảm tốc Ratio

WPLR042

WPLR060

WPLR080

WPLR120

WPLR160

Lực Mô-men đầu ra định mức

Rated output torque T2N

Nm

 

3

8

18

40

125

290

4

18

36

90

230

460

5

16

40

no

260

550

6

8

20

40

90

340

7

8

20

40

90

340

8

5

12

22

70

210

10

5

12

22

70

210

12

8

20

40

90

340

14

8

20

40

90

340

20

5

12

22

70

210

2

15

16

36

90

125

550

25

16

36

90

260

550

30

16

36

90

125

290

35

16

36

90

260

550

40

16

36

90

230

460

48

18

40

110

230

460

50

16

36

90

260

550

60

16

36

90

230

340

70

16

36

90

230

340

80

16

36

90

230

460

90

16

-

90

230

290

100

16

36

90

230

550

120

8

22

55

125

340

140

8

22

55

125

340

160

5

15

50

120

210

200

5

12

22

70

210

Mô-men xoắn dừng khẩn cấp /Emergency stop torque T2NOT

Nm

1,2

3-200

Lực Mô-men đầu ra định mức gấp 3 lần /Double rated output torque

Tốc độ truyền đầu vào định mức /Rated input speed  η1N

rpm

1,2

3-200

4500

4000

3500

3500

3000

Tốc độ truyền đầu vào định mức tối đa /Maximum input speed  η1B

rpm

1,2

3 200

10000

8000

6000

6000

4500

Phản ứng tiêu chuẩn /Standard backlash P2

arcmin

 

3~20

≤22

≤16

≤10

≤10

≤10

2

15-200

≤26

≤18

≤12

≤12

≤12

Độ xoắn cứng  /Torsional rigidity

Nm/arcmin

1,2

3 200

0.65

1 .8

4.7

1 1

35

Lực hướng tâm cho phép /Allowable radial force F2aB

N

1,2

3-200

165

240

400

1240

3700

Lực trục dọc cho phép /Allowable axial force F2aB

N

1,2

3-200

135

220

420

1000

3500

Tuổi thọ sử dụng /Lifespan

hr

1,2

3 200

20000 *

Hiệu suất /Efficiency

%

 

3~20

≥96%

2

25-200

≥94%

Trọng lượng /Weight

kg

 

3~20

0.3

0.85

2

6

11

2

25200

0.4

0.9

2.3

7.5

13

Nhiệt độ sử dụng  /Working temperature

°C

1,2

3 200

(-10° C +90° C )

Bôi trơn /Lubricating

 

 

 

Bôi trơn bằng mỡ tổng hợp /Synthetic lubricating grease

Lớp bảo vệ /IP Grade

1,2

3-200

IP65

Phương hướng lắp đặt  /Installation direction

1,2

3-200

Phương hướng tùy ý /In any direction

Trị số tiếng ồn ( η1 =3000, không trọng tải) Noise level ( η1=3000, offload)

dB(A)

1,2

3-200

≤60

≤60

≤63

≤68

≤75

 

 

Truy vấn nhanh Express Lane

Liên lạc với chúng tôi

Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ phục vụ bạn 24/24

Lầu 4, Phòng 1, Tòa nhà AD Building, 1080A, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phú Thọ, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương

Điện thoại:0868226708

E-mail:bflvietnam@gmail.com

x ONLINE
Online Service
Tư vấn đường dây nóng

0868226708

Quét mã QR Quét mã QR
在线客服

在线客服