Xin chào,Chào mừng đến thămCông ty TNHH Thiết bị BFL ( Việt Nam )Website!

Công ty TNHH Thiết bị BFL ( Việt Nam )

Nhà chuyên cung ứng các thiết bị truyền dẫn

Tích hợp thiết kế, sản xuất, bán hàng, lắp đặt và dịch vụ

Đường dây nóng phục vụ toàn cầu

0868226708

Mục hướng dẫn-menu
Hộp số giảm tốc hành tinh dòng WAE

Giới thiệu—— Sản xuất tại Trung Quốc

Điện thoại:0868226708

Nội dung chi tiết/ Content details


MÁY GIẢM TỐC HÀNH TINH DÒNG WAE

 

GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

 


机种型号表示:các loại kiểu dáng

马达型号: kiểu dáng động cơ

品牌: nhãn hiệu sản phẩm

系列: dòng sản phẩm / series

规格: đặc điểm kĩ thuật

减速比: tỉ lệ giảm tốc

精度: độ chính xác

订货须知: hướng dẫn đặt hàng

- 机种、型号、扭矩: loại máy, kiểu dáng, Momen xoắn

- 减速比或出力周转速: tỉ lệ giảm tốc hoặc tốc độ chu kì đầu ra

- 工况及连接方式: điều kiện làm việc và phương thức kết nối

- 数量及安装的机械名称: số lượng và tên máy cài đặt

- 入力方式和入力转速: phương thức đầu vào và tốc độ đầu vào

- 马达厂牌型号或法兰及马达轴尺寸: mô hình thương hiệu động cơ hoặc kích thước mặt bích và trục động cơ

 

Bảng biểu tính năng của dòng WAE / WAE Series Performance Table

Đặc điểm kỹ thuật Specification

Đơn vị Unit

Số phần Stage

Tỉ lệ giảm tốc Ratio

WAE050

WAE070

WAE090

WAE120

WAE155

WAE205

WAE235

Lực Mômen đầu ra định mức/  Rated output torque T2N

Nm

 

3

20

55

130

208

342

588

1140

4

19

50

140

290

542

1050

1700

5

22

60

160

330

650

1200

2000

6

20

55

150

310

600

1100

1900

7

19

50

140

300

550

1100

1800

8

17

45

120

260

500

1000

1600

10

14

40

100

230

450

900

1500

2

15

20

55

130

208

342

588

1140

20

19

50

140

290

542

1050

1700

25

22

60

160

330

650

1200

2000

30

20

55

150

310

600

1100

1900

35

19

50

140

300

550

1100

1800

40

17

45

120

260

500

1000

1600

50

22

60

160

330

650

1200

2000

60

20

55

150

310

600

1100

1900

70

19

50

140

300

550

1100

1800

80

17

45

120

260

500

1000

1600

100

14

40

100

230

450

900

1500

Mô-men xoắn dừng khẩn cấp /Emergency stop torque T2NOT

Nm

1.2

3-100

Lực mô-men đầu ra định mức gấp 3 lần/Triple rated output torque

 

Tốc độ truyền đầu vào định mức /Rated input speed η1N

rpm

1,2

3-100

5000

5000

4000

4000

3000

3000

2000

Tốc độ truyền đầu vào tối đa /Maximum input speed η1B

1,2

3-100

10000

10000

8000

8000

6000

6000

4000

Phản ứng chính xác /Precision backlash P1

arcmin

 

310

-

≤3

≤3

≤3

≤3

≤3

≤3

2

15-100

-

≤5

≤5

≤5

≤5

≤5

≤5

Phản ứng tiêu chuẩn /Standard backlash P2

arcmin

 

3~10

≤5

≤5

≤5

≤5

≤5

≤5

≤5

2

15100

≤8

≤8

≤8

≤8

≤8

≤8

≤8

Phản ứng kinh tế /Economic backlash P3

arcmin

 

3~10

≤8

≤8

≤8

≤8

≤8

≤8

≤8

1,2

15-100

≤12

≤12

≤12

≤12

≤12

≤12

≤12

Độ xoắn cứng  /Torsional rigidity

Nm/arcmin

1,2

3-100

3

7

14

25

50

145

225

Lực hướng tâm cho phép  /Allowable radial force F2aB

N

1,2

3-100

780

1530

3250

6700

9400

14500

50000

Lực trục dọc cho phép /Allowable axial force F2aB

N

1,2

3-100

390

765

1625

3350

4700

7250

25000

Tuổi thọ sử dụng /Lifespan

hr

1,2

3-100

20000

Hiệu suất  /Efficiency

%

 

310

≥97%

2

15-100

≥94%

Trọng lượng  /Weight

kg

 

3~10

0.6

1.4

3.7

8

16

36

53

2

15-100

0.7

1.6

4.2

8.9

17

37

54

Nhiệt độ sử dụng  /Working temperature

°C

1,2

3-100

-10°C~90°C

Bôi trơn  /Lubricating

 

1,2

 

Bôi trơn bằng mỡ tổng hợp /Synthetic lubricating grease

Lớp bảo vệ /IP Grade

 

1,2

3-100

IP65

Phương hướng lắp đặt  /Installation direction

 

1,2

3-100

Phương hướng tùy ý /In any direction

Trị số tiếng ồn (η1 =3000rpm, không trọng tải ) Noise level (η1 =3000rpm,off load)

dB(A)

1,2

3-100

≤56

≤58

≤60

≤63

≤65

≤67

≤70

Truy vấn nhanh Express Lane

Liên lạc với chúng tôi

Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ phục vụ bạn 24/24

Lầu 4, Phòng 1, Tòa nhà AD Building, 1080A, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phú Thọ, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương

Điện thoại:0868226708

E-mail:bflvietnam@gmail.com

x ONLINE
Online Service
Tư vấn đường dây nóng

0868226708

Quét mã QR Quét mã QR
在线客服

在线客服