Xin chào,Chào mừng đến thămCông ty TNHH Thiết bị BFL ( Việt Nam )Website!

Công ty TNHH Thiết bị BFL ( Việt Nam )

Nhà chuyên cung ứng các thiết bị truyền dẫn

Tích hợp thiết kế, sản xuất, bán hàng, lắp đặt và dịch vụ

Đường dây nóng phục vụ toàn cầu

0868226708

Mục hướng dẫn-menu
Hộp số giảm tốc hành tinh dòng WABR

Giới thiệu—— Sản xuất tại Trung Quốc

Điện thoại:0868226708

Nội dung chi tiết/ Content details


MÁY GIẢM TỐC HÀNH TINH DÒNG WABR

 

Giới thiệu sản phẩm

 

Bảng thông số hiệu suất dòng WABR

Đặc điểm kỹ thuật Specification

Đơn vị Unit

Số phần Stage

Tỉ số giảm tốc Ratio

WABR042

WABR060

WABR090

WABR115

WABR142

WABR180

Momen xoắn đầu ra định mức/Rated output torqueT2N

Nm

1

3

9

36

90

195

342

588

4

12

48

120

260

520

1040

5

15

60

150

325

650

1200

6

18

55

150

310

600

1100

7

19

50

140

300

550

1100

8

17

45

120

260

500

1000

10

14

40

100

230

450

900

12

18

55

150

310

600

1100

14

19

50

140

300

550

1100

20

14

40

100

230

450

900

2

15

15

60

150

325

650

1200

25

15

60

150

325

650

1200

30

20

55

150

310

600

1100

35

19

50

140

300

550

1100

40

17

45

120

260

500

1000

45

14

40

100

230

450

900

50

14

60

100

230

650

1200

60

20

55

150

310

600

1100

70

19

50

140

300

550

1100

80

17

45

120

260

500

1000

90

14

40

100

230

450

900

100

14

40

100

230

450

900

120

18

55

150

310

600

1100

140

19

50

140

300

550

1100

160

17

45

120

260

500

1000

200

14

40

100

230

450

900

Momen xoắn dừng khẩn cấp /Emergency stop torqueT2NOT

Nm

1,2

3-200

Lực momen xoắn đầu ra định mức gấp 3 lần/Triple rated output torque

Tốc độ truyền đầu vào định mức /Rated input speed η1N

rpm

1,2

3-200

5000

5000

4000

4000

3000

3000

Tốc độ truyền đầu vào tối đa /Maximum input speed η1B

rpm

1,2

3-200

10000

10000

8000

8000

6000

6000

Phản ứng chính xác /Precision backlash P1*

arcmin

 

3~20

≤4

≤4

≤4

≤4

≤4

≤4

2

15200

≤7

≤7

≤7

≤7

≤7

≤7

Phản ứng tiêu chuẩn /Standard backlash P2*

arcmin

 

3~20

≤6

≤6

≤6

≤6

≤6

≤6

2

15-200

≤9

≤9

≤9

≤9

≤9

≤9

Phản ứng kinh tế /Economic backlash P3

arcmin

 

3~20

≤8

≤8

≤8

≤8

≤8

≤8

2

15-200

≤2

≤12

≤2

≤2

≤2

≤2

Độ cứng xoắn /Torsional rigidity

Nm/arcmin

1,2

3-200

3

7

14

25

50

145

Lực hướng tâm cho phép /Allowable radial forceF2aB

N

1,2

3-200

780

1530

3250

6700

9400

14500

Lục trục dọc cho phép /Allowable axial forceF2aB

N

1,2

3-200

390

765

1625

3350

4700

7250

Tuổi thọ sử dụng  /Lifespan

hr

1,2

3-200

20000 *

Hiệu suất  /Efficiency

%

 

3~20

≥95%

2

25200

≥92%

Trọng lượng  /Weight

kg

1

3~20

0.9

2.1

6.4

13

24.5

51

2

25-200

1.2

1.5

7.8

14.2

27.5

54

Nhiệt độ sử dụng  /Working temperature

°C

1,2

3-200

(-10° C +90° C )

Bôi trơn  /Lubricating

 

Bôi trơn bằng mỡ tổng hợp  /Synthetic lubricating grease

Lớp bảo vệ /IP Grade

 

1,2

3-200

IP65

Phương hướng lắp đặt  /Installation direction

 

1,2

3-200

Phương hướng tùy ý /In any direction

Trị số tiếng ồn (η1 =3000rpm,không trọng tải) Noise level (η1 =3000rpm,off load)

dB(A)

1,2

3-200

≤61

≤63

≤65

≤68

≤70

≤72

(Độ chính xác với "*" phải được xác nhận với kỹ sư /Need confirm with our engineer for those precision data with*)

 



 

 


Truy vấn nhanh Express Lane

Liên lạc với chúng tôi

Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ phục vụ bạn 24/24

Lầu 4, Phòng 1, Tòa nhà AD Building, 1080A, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phú Thọ, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương

Điện thoại:0868226708

E-mail:bflvietnam@gmail.com

x ONLINE
Online Service
Tư vấn đường dây nóng

0868226708

Quét mã QR Quét mã QR
在线客服

在线客服